Việc đầu tư vào các cấu phần hạ tầng không chỉ là đáp ứng nhu cầu trước mắt mà còn là một quyết định ảnh hưởng đến chi phí vận hành, bảo trì và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.
Nắp hố ga composite ngày càng được các chủ đầu tư và đơn vị thi công cân nhắc như một hạng mục đầu tư thông minh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính và hiệu quả của nắp hố ga composite để lý giải cho sự lựa chọn này.
Vật liệu composite là gì?
Vật liệu composite được tạo thành từ ít nhất hai loại vật liệu khác nhau, nhằm tạo ra một vật liệu mới có tính năng tốt hơn so với các vật liệu thành phần ban đầu.
Một vật liệu composite gồm hai thành phần chính:
- Vật liệu cốt: Đảm bảo các tính chất cơ học cần thiết.
- Vật liệu nền: Liên kết các vật liệu cốt thành một thể thống nhất.
Composite không nhất thiết là nhựa và không có quy định cụ thể về thành phần cấu tạo. Nó là vật liệu mới được tổng hợp, có các đặc tính được cải thiện.
Nắp hố ga composite là gì?
Nắp hố ga composite là loại nắp đậy hố ga được đúc bằng vật liệu composite. Đây là một loại nắp được sử dụng để che đậy các miệng hố ga, cũng như các loại hố và cống khác, miễn là chúng có hình dạng và kích thước phù hợp với miệng hố cần che.
Công dụng chính của nắp hố ga composite là ngăn cách không gian bên trong các loại hố với môi trường bên ngoài và giữ an toàn cho người dân xung quanh khu vực có hố.
Ngoài ra, nó còn giúp cho việc di chuyển và lưu thông của các phương tiện giao thông diễn ra tiện lợi và an toàn hơn.
Trong sản xuất nắp hố ga, vật liệu composite chủ yếu là nhựa gia cường sợi thủy tinh, với các thành phần chính bao gồm:
- Nhựa nền (ví dụ: polyester, vinylester, epoxy).
- Vật liệu gia cường (chủ yếu là sợi thủy tinh).
- Chất độn (ví dụ: bột đá).
- Các loại phụ gia (ví dụ: chất tạo màu, chống UV).
Quy trình sản xuất nắp hố ga composite phổ biến hiện nay là công nghệ ép nóng SMC (Sheet Moulding Compound). Trong quy trình này, nguyên liệu composite dạng tấm (SMC) được đưa vào khuôn kim loại đã được gia nhiệt đến một nhiệt độ nhất định.
Sau đó, khuôn được ép lại dưới áp lực cao, giúp vật liệu điền đầy vào toàn bộ lòng khuôn và đóng rắn. Kết quả là tạo ra sản phẩm có bề mặt nhẵn, kích thước đồng đều và cơ tính cao.
Để phân biệt nắp hố ga composite với nắp gang:
- Màu sắc: Nắp composite có màu sắc đa dạng, trong khi nắp gang thường có màu tối như đen hoặc xám.
- Trọng lượng: Nắp composite nhẹ hơn nhiều, chỉ bằng khoảng một phần tư trọng lượng của nắp gang.
- Âm thanh khi gõ: Nắp gang khi gõ sẽ có độ vang lớn, còn nắp composite gần như không phát ra tiếng vang.
Ưu và nhược điểm của nắp hố ga composite
Mọi sản phẩm đều có những ưu thế và hạn chế riêng. Việc hiểu rõ sẽ giúp chúng ta trả lời câu hỏi liệu nắp hố ga composite có tốt không và có phù hợp với nhu cầu cụ thể hay không.
Ưu điểm
- Trọng lượng siêu nhẹ: So với nắp gang hay bê tông cùng khả năng chịu tải, nắp composite nhẹ hơn từ 60-75%. Điều này giúp việc vận chuyển, lắp đặt, bảo trì trở nên dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công đáng kể.
- Chống trộm tuyệt đối: Vật liệu composite không có giá trị tái chế như kim loại, do đó hoàn toàn loại bỏ nguy cơ bị mất cắp.
- Chống ăn mòn và hóa chất: Nắp composite trơ với hầu hết các loại hóa chất, không bị oxy hóa, gỉ sét hay ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, nước biển, axit, kiềm. Điều này đảm bảo tuổi thọ sản phẩm rất cao, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.
- Độ bền cơ học cao: Nhờ cấu trúc sợi thủy tinh gia cường, nắp hố ga composite có khả năng chịu tải trọng lớn, chịu uốn, chịu kéo và va đập tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như EN 124.
- An toàn khi sử dụng: Bề mặt thường được thiết kế có hoa văn chống trơn trượt. Vật liệu composite cũng có khả năng cách điện, cách nhiệt tốt, an toàn hơn khi lắp đặt gần các hệ thống cáp điện ngầm.
- Tính thẩm mỹ cao: Dễ dàng tạo màu sắc đa dạng trực tiếp trong quá trình sản xuất, bề mặt nhẵn bóng, hoa văn sắc nét, phù hợp với cảnh quan đô thị hiện đại. Có thể tùy chỉnh logo, tên công trình lên bề mặt sản phẩm.
- Tuổi thọ lâu dài: Với khả năng chống chịu thời tiết và không bị ăn mòn, tuổi thọ của nắp hố ga composite chất lượng cao có thể lên đến trên 30 năm, thậm chí 50 năm.
Nhược điểm
- Giá thành: So với nắp hố ga bê tông hoặc một số loại nắp gang giá rẻ, giá nắp hố ga composite ban đầu có thể cao hơn. Tuy nhiên, nếu xét về chi phí vòng đời, nắp composite lại tỏ ra kinh tế hơn hẳn.
- Yêu cầu quy trình sản xuất chuẩn: Chất lượng của nắp composite phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng nguyên liệu đầu vào và quy trình công nghệ sản xuất. Nếu không được kiểm soát chặt chẽ, sản phẩm có thể không đạt độ bền như mong muốn.
- Độ giòn nhất định: Mặc dù chịu lực tốt, nhưng nếu chịu va đập cực mạnh tập trung tại một điểm, nắp composite có thể bị nứt vỡ thay vì biến dạng như kim loại. Tuy nhiên, với thiết kế và tiêu chuẩn hiện tại, khả năng này rất thấp trong điều kiện sử dụng bình thường.
Phân loại nắp hố ga composite phổ biến trên thị trường
Thị trường nắp hố ga bằng composite rất đa dạng. Chúng có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí:
Phân loại theo tải trọng (Tiêu chuẩn BS EN 124:2015)
Loại nắp hố ga | Tải trọng (Tấn) | Vị trí sử dụng |
Loại A15 | >= 1.5 tấn | Khu vực người đi bộ, xe đạp |
Loại B125 | >= 12.5 tấn | Vỉa hè, vùng cho xe đỗ, gara |
Loại C250 | >= 25 tấn | Lề đường, sát vỉa hè |
Loại D400 | >= 40 tấn | Lòng đường, bãi đỗ xe cho mọi loại phương tiện |
Loại E600, F900 | >= 60 tấn | Các khu vực chịu tải cực lớn như sân bay, cảng biển |
Phân loại theo thiết kế và hình dáng
Loại nắp hố ga | Mô tả |
Nắp hố ga composite tròn | Thiết kế tròn, phù hợp với các hố ga có đường kính tròn. |
Nắp hố ga composite vuông/chữ nhật | Thiết kế vuông hoặc chữ nhật, phù hợp với các công trình có bề mặt vuông hoặc chữ nhật. |
Nắp hố ga composite khung âm (lắp chìm) | Nắp có khung âm, lắp chìm vào bề mặt bê tông. |
Nắp hố ga composite khung dương (lắp nổi) | Khung dương, lắp nổi trên bề mặt bê tông. |
Nắp hố ga composite có bản lề, khóa chống trộm | Bao gồm khóa chống trộm và bản lề để dễ dàng mở. |
Nắp hố ga composite ngăn mùi | Thiết kế đặc biệt giúp ngăn mùi từ các hố ga. |
Phân loại theo mục đích sử dụng đặc thù
Loại nắp hố ga | Mục đích sử dụng |
Nắp bể cáp composite | Dùng trong các công trình cáp điện hoặc truyền thông. |
Nắp cho trạm viễn thông | Dùng tại các trạm viễn thông, bảo vệ các thiết bị. |
Nắp cho công trình xử lý nước thải | Dùng trong các công trình xử lý nước thải, giúp bảo vệ và tránh sự tiếp xúc. |
Phân loại theo hình dáng và cách lắp đặt
Nắp composite khung vuông âm, nắp tròn
- Ứng dụng: Dùng cho bệ bê tông hình vuông với cổ bê tông tròn. Kích thước thông thủy phải nhỏ hơn khung bao ít nhất 2-3 cm.
- Thông số:
- Kích thước khung: 900x900mm, 850x850mm (theo yêu cầu)
- Tải trọng: 12,5 tấn, 25 tấn, 40 tấn
- Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, bền bỉ.
- Hạn chế: Không thể tái chế khi không sử dụng.
Nắp composite khung vuông dương, nắp tròn
- Ứng dụng: Thiết kế tương tự như loại khung âm, nhưng nắp được lắp nổi trên bề mặt bê tông.
- Thông số:
- Kích thước khung: 900x900mm, 850x850mm
- Tải trọng: 12,5 tấn, 25 tấn, 40 tấn
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Hạn chế: Không thể tái chế.
Nắp hố ga composite thân tròn
- Ứng dụng: Sử dụng cho các công trình đô thị hiện đại, có nhiều đường kính thông dụng (D850mm, D900mm, D1000mm, D1100mm).
- Thông số:
- Kích thước khung: 900x900mm, 850x850mm
- Tải trọng: 12,5 tấn, 25 tấn, 40 tấn
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, dễ vận chuyển, lắp đặt.
- Hạn chế: Không tái chế được.
Nắp khung hình chữ nhật
- Thông số:
- Kích thước khung: 900x900mm, 850x850mm
- Tải trọng: 12,5 tấn, 25 tấn, 40 tấn
- Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, chống trơn trượt, dễ dàng lắp đặt.
- Hạn chế: Không thể tái chế.
Các mẫu kích thước nắp hố ga composite
Nắp composite 900×900
Tên sản phẩm | Kích thước (mm) | Thông thủy (mm) | Chiều cao (mm) | Tải trọng (KN) | Vị trí sử dụng |
Nắp hố ga – A 900 | 900 × 900 | 700 | 55 | 15 KN | Vỉa hè, lối đi bộ, khu vực ít xe qua lại |
Nắp hố ga – B 900 | 900 × 900 | 700 | 55 | 125 KN | Lề đường, bãi đỗ xe nhỏ, gara |
Nắp hố ga – C 900 | 900 × 900 | 700 | 75 | 250 KN | Sát vỉa hè, khu vực có xe cỡ trung |
Nắp hố ga – D 900 | 900 × 900 | 700 | 85 | 400 KN | Lòng đường chính, nơi có lưu lượng phương tiện cao và xe trọng tải lớn |
Nắp composite 850×850
Tên sản phẩm | Kích thước (mm) | Thông thủy (mm) | Chiều cao (mm) | Tải trọng (KN) | Vị trí sử dụng |
Nắp hố ga – A 850 | 850 × 850 | 700 | 55 | 15 KN | Vỉa hè, khu vực đi bộ, xe đạp, công viên |
Nắp hố ga – B 850 | 850 × 850 | 700 | 55 | 125 KN | Lề đường, gara, bãi đỗ xe cá nhân, khu dân cư |
Nắp hố ga – C 850 | 850 × 850 | 700 | 75 | 250 KN | Sát vỉa hè, khu vực giao thông có xe tải nhẹ và xe buýt nhỏ |
Nắp hố ga – D 850 | 850 × 850 | 700 | 85 | 400 KN | Lòng đường chính, bãi đỗ xe trọng tải, khu vực xe cơ giới thường xuyên di chuyển |
Nắp hố ga composite 800×800
Tên sản phẩm | Kích thước (mm) | Thông thủy (mm) | Chiều cao (mm) | Tải trọng (KN) | Vị trí sử dụng |
Nắp hố ga – A 800 | 800 × 800 | 650 | 55 | 15 KN | Vỉa hè, lối đi bộ, công viên |
Nắp hố ga – B 800 | 800 × 800 | 650 | 55 | 125 KN | Khu vực đỗ xe con, xe máy, lối phụ |
Nắp hố ga – C 800 | 800 × 800 | 650 | 75 | 250 KN | Sát mép đường, khu vực tải nhẹ |
Nắp hố ga – D 800 | 800 × 800 | 650 | 85 | 400 KN | Lòng đường chính, khu vực giao thông có xe tải và xe buýt lớn |
Nắp hố ga composite 700×700
Tên sản phẩm | Kích thước (mm) | Thông thủy (mm) | Chiều cao (mm) | Tải trọng (KN) | Vị trí sử dụng |
Nắp hố ga – A 700 | 700 × 700 | 600 | 55 | 15 KN | Vỉa hè, khu vực dành cho người đi bộ và xe đạp |
Nắp hố ga – B 700 | 700 × 700 | 600 | 55 | 125 KN | Lề đường, khu vực dành cho xe máy và bãi đỗ xe con |
Nắp hố ga – C 700 | 700 × 700 | 600 | 75 | 250 KN | Sát vỉa hè, khu vực có xe tải nhỏ và xe buýt nhẹ |
Nắp hố ga – D 700 | 700 × 700 | 600 | 85 | 400 KN | Lòng đường, bãi đỗ xe ô tô và các phương tiện giao thông nặn |
Nắp hố ga composite 600×600
Tên Sản Phẩm | Kích Thước (mm) | Thông Thủy (mm) | Chiều Cao (mm) | Tải Trọng (KN) | Vị Trí Sử Dụng |
Nắp hố ga – A 600 | 600 × 600 | 500 | 55 | 15 KN | Vỉa hè, khu vực người đi bộ, xe đạp |
Nắp hố ga – B 600 | 600 × 600 | 500 | 55 | 125 KN | Lề đường, khu vực cho xe máy, bãi đỗ xe con |
Nắp hố ga – C 600 | 600 × 600 | 500 | 75 | 250 KN | Cách vỉa hè tối đa 0,5m, khu vực có xe tải nhẹ |
Nắp hố ga – D 600 | 600 × 600 | 500 | 85 | 400 KN | Lòng đường, bãi đỗ xe ô tô và phương tiện cơ giới nặng |
Tại Hàn Việt Group, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại nắp hố ga composite, đáp ứng mọi yêu cầu về kích thước, tải trọng và thiết kế cho từng công trình cụ thể.
Ứng dụng thực tế của nắp hố ga Composite
Nhờ những ưu điểm vượt trội, nắp đậy hố ga bằng composite được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và loại hình công trình:
- Hạ tầng giao thông đô thị: Vỉa hè, lề đường, lòng đường các tuyến phố, quốc lộ, cao tốc.
- Khu dân cư, khu đô thị mới: Đảm bảo an toàn, thẩm mỹ và độ bền cho hệ thống hạ tầng.
- Khu công nghiệp, nhà máy: Chịu được môi trường hóa chất, tải trọng lớn từ xe vận chuyển hàng hóa.
- Sân bay, bến cảng: Sử dụng các loại nắp chịu tải siêu nặng (E600, F900).
- Công trình xử lý nước thải, cấp thoát nước: Chống ăn mòn hiệu quả.
- Dự án cáp ngầm viễn thông, điện lực: Bảo vệ an toàn cho hệ thống cáp.
- Công viên, quảng trường, resort: Yêu cầu cao về tính thẩm mỹ và độ bền màu.
Việc lựa chọn đúng loại nắp hố ga composite phù hợp với từng ứng dụng sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư.
Báo giá nắp hố ga composite mới nhất tại naphoga.shop
Một trong những câu hỏi được quan tâm hàng đầu là giá nắp hố ga composite là bao nhiêu? hay nắp hố ga composite có đắt không?. Thực tế, không có một bảng giá cố định chung cho tất cả các loại sản phẩm. Báo giá nắp hố ga composite phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Kích thước sản phẩm: Ví dụ, giá nắp hố ga composite 600×600 sẽ khác với nắp hố ga composite 900×900.
- Cấp chịu tải (theo EN 124): Nắp chịu tải D400 sẽ có giá cao hơn nắp B125.
- Số lượng đặt hàng: Đơn hàng lớn thường có chính sách giá ưu đãi hơn.
- Thiết kế và yêu cầu đặc biệt: Khung âm hay khung dương, có khóa, ngăn mùi, màu sắc theo yêu cầu… đều ảnh hưởng đến giá.
- Thương hiệu và chất lượng nguyên liệu: Sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, sử dụng nguyên liệu chất lượng cao và công nghệ hiện đại sẽ có giá tương xứng với chất lượng.
- Chi phí vận chuyển và các yếu tố thị trường khác.
Để có nhận báo giá nắp hố ga composite chính xác, phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án, quý khách hãy gửi yêu cầu kỹ thuật hoặc gọi ngay: 0926 968 868 – 0993 291 111 để được đội ngũ của naphoga.shop tư vấn chính xác nhất.
Kết luận
Qua những phân tích chi tiết trên, có thể khẳng định nắp hố ga composite là một giải pháp vượt trội, khắc phục hiệu quả những nhược điểm của vật liệu truyền thống và mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các công trình hạ tầng.
Từ độ bền, khả năng chống trộm, chống ăn mòn, tính an toàn, thẩm mỹ cho đến hiệu quả kinh tế lâu dài, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu hiện nay.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nắp hố ga tối ưu, hoặc cần tư vấn chi tiết hơn về việc nên dùng nắp hố ga composite hay gang, lựa chọn kích thước nắp hố ga composite phù hợp đừng ngần ngại liên hệ với naphoga.shop.
Với kinh nghiệm và sự chuyên môn của mình, chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng thành công của mọi công trình.
Liên hệ ngay với naphoga.shop để được tư vấn và nhận ưu đãi khi mua nắp hố ga composite.