Làm cống thoát nước là công đoạn quan trọng trong mọi công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật. Một hệ thống thoát nước được thi công đúng kỹ thuật không chỉ giúp ngăn ngập úng, mà còn duy trì sự ổn định lâu dài cho kết cấu nền móng.
Trong bài viết này, naphoga.shop sẽ hướng dẫn đầy đủ quy trình thi công, vật liệu nên dùng, cũng như những tiêu chuẩn kỹ thuật cần đảm bảo khi thực hiện hệ thống thoát nước sinh hoạt, thoát nước mưa, hoặc cống hộp cho đường phố.
Phân loại cống thoát nước phổ biến hiện nay
Để thi công hệ thống thoát nước hiệu quả, việc hiểu rõ các loại cống và cách phân loại chúng là điều bắt buộc.
Căn cứ theo vị trí lắp đặt
Việc phân loại theo vị trí giúp xác định yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho từng loại công trình. Cống thoát nước được chia thành cống trong nhà và cống ngoài trời.
- Cống trong nhà thường là các loại ống nhựa PVC hoặc HDPE nhỏ gọn, dùng để dẫn nước từ bếp, nhà vệ sinh hoặc tầng hầm. Vì đặc điểm là dẫn nước thải sinh hoạt nên hệ thống cần kín tuyệt đối, có khả năng chống thấm, không bị rò rỉ và dễ bảo trì.
- Cống ngoài trời được ứng dụng trong sân vườn, lối đi, mặt đường hay vỉa hè, thường sử dụng các vật liệu chịu lực tốt như bê tông cốt thép hoặc ống HDPE đường kính lớn. Các công trình hạ tầng đô thị hoặc hệ thống thu gom nước mưa đều áp dụng loại cống này, kết hợp với hố ga thoát nước định kỳ để đảm bảo thoát nước hiệu quả.
Căn cứ theo hình dáng kết cấu
Cống có thể có thiết kế hình tròn, vuông, hoặc chữ nhật.
- Cống tròn thường phổ biến hơn vì dễ thi công, tối ưu dòng chảy, thích hợp với các hệ thống nước thải sinh hoạt.
- Cống hộp, hay còn gọi là cống chữ nhật, có tiết diện rộng, thường dùng tại khu vực yêu cầu chịu tải cao như đường giao thông, bãi đỗ xe, khu công nghiệp.
Ngoài ra, trong các mạng lưới cấp thoát nước đô thị, còn có các thiết kế đặc biệt như ống xuyên sàn, thường xuất hiện trong tầng hầm chung cư hoặc tầng kỹ thuật nhà cao tầng. Ống xuyên sàn yêu cầu xử lý kỹ tại các vị trí tiếp giáp với bê tông để chống thấm triệt để.
Căn cứ theo vật liệu cấu tạo
Yếu tố vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, chi phí cũng như khả năng chịu tải và độ bền công trình thoát nước.
- Ống nhựa PVC/uPVC: nhẹ, dễ thi công, phù hợp cho các hệ thống thoát nước hộ gia đình. Tuy nhiên, loại này chỉ phù hợp cho các công trình có lưu lượng nước vừa và nhỏ.
- Ống HDPE: có độ bền cao, chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt. Đây là vật liệu rất linh hoạt, thích hợp cho cả hệ thống thoát nước mưa và nước thải, đặc biệt ở khu công nghiệp hoặc vùng có chất thải hóa học.
- Cống bê tông cốt thép (BTCT): thường dùng cho hệ thống thoát nước đường phố, khu vực có xe cộ qua lại nhiều hoặc cần tải trọng lớn. Ưu điểm là độ bền cao, chịu lực tốt, nhưng thi công cần máy móc và nhân công có tay nghề.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật cần tuân thủ khi làm cống thoát nước
Sau khi lựa chọn loại cống phù hợp, bước tiếp theo là tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định lâu dài.
Đường kính và kích thước cống
Tùy theo lưu lượng nước và khu vực sử dụng, kích thước nắp hố ga và đường kính ống thoát nước cần được tính toán kỹ lưỡng. Đối với công trình dân dụng, đường kính ống thường dao động từ Ø60mm đến Ø140mm. Riêng các công trình thoát nước đô thị hoặc công nghiệp có thể yêu cầu đường kính lên đến Ø1000–1400mm, đặc biệt là các cống tròn hoặc cống hộp bằng bê tông.
Trong thiết kế, việc tra bảng kích thước ống thoát nước tiêu chuẩn và so sánh với lưu lượng dự kiến sẽ đảm bảo hệ thống không bị quá tải sau một thời gian vận hành.
Độ dốc ống và vận tốc dòng chảy
Độ dốc là một trong các yếu tố quan trọng nhất. Nếu quá thấp, dòng nước sẽ chảy chậm và dễ gây tắc nghẽn; nếu quá cao, nước chảy nhanh làm mòn ống và gây xói lở.
- Tiêu chuẩn EN 752 khuyến nghị độ dốc tối thiểu từ 0.4% – 1% cho ống có đường kính nhỏ.
- Trong thực tế thi công, độ dốc lý tưởng thường nằm trong khoảng 2–4%, tương đương 2–4cm cho mỗi mét ống, tùy loại vật liệu.
Vận tốc dòng chảy được kiểm soát bởi cả độ dốc lẫn vật liệu. Với ống nhựa HDPE hoặc PVC, vận tốc an toàn thường đạt 0.6 – 1.2 m/s. Trong khi đó, các cống bê tông lớn có thể đạt 0.8 – 1.5 m/s, thậm chí cao hơn nếu có áp lực.
Mối nối và khả năng chống thấm
Để tránh rò rỉ nước thải ra môi trường, các mối nối cần đạt độ kín gần như tuyệt đối:
- Ống nhựa PVC sử dụng keo chuyên dụng, được phủ đều trong lòng ống và đầu nối.
- Ống HDPE thường sử dụng máy hàn nhiệt hoặc vòng đệm cao su.
- Với cống bê tông, cần xử lý các mối nối bằng sơn chống thấm bitum, kết hợp lớp đệm mút hoặc cao su chèn khe để chống xâm thực.
Ngoài ra, độ trơn trong lòng ống cũng là yếu tố ảnh hưởng đến dòng chảy và khả năng tự làm sạch, giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm chi phí bảo trì.
Chiều sâu chôn ống và lớp đệm đáy
Chiều sâu chôn cần đủ để chống lại tác động cơ học từ bề mặt. Thông thường:
- Hộ gia đình: từ 30–60cm tùy vào lưu lượng
- Đường phố: có thể lên tới 80–120cm
- Phía đáy cần lót cát vàng hoặc sỏi nhỏ, độ dày lớp đệm từ 5–10cm, giúp ổn định nền và tránh sụt lún.
Ngoài ra, khi làm cống xuyên sàn, cần lưu ý xử lý kỹ lớp tiếp giáp với bê tông và đảm bảo lớp đệm không bị ép vỡ trong quá trình đổ bê tông.
Quy trình làm cống thoát nước chi tiết từng bước
Sau khi đã xác định đúng loại cống và nắm rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật, bước tiếp theo là triển khai thi công theo đúng quy trình. Việc thực hiện đúng từng bước không chỉ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, mà còn tránh được những rủi ro tắc nghẽn, sụt lún hay rò rỉ sau này.
Bước 1: Khảo sát địa hình và lên bản vẽ kỹ thuật
Trước khi làm cống thoát nước, cần khảo sát kỹ địa hình hiện trạng để xác định hướng dòng chảy tự nhiên, vị trí đặt hố ga, và điểm thoát cuối. Dữ liệu khảo sát sẽ giúp kỹ sư thiết kế bản vẽ thoát nước chính xác, đảm bảo độ dốc tối thiểu và lưu lượng phù hợp.
Bước 2: Chuẩn bị vật tư và thiết bị thi công
Vật liệu cần được chọn kỹ càng theo đúng thiết kế: ống nhựa HDPE hoặc PVC cho hộ gia đình; cống bê tông cốt thép đối với công trình lớn. Lớp lót đáy gồm cát vàng hoặc sỏi sạch giúp ổn định nền móng. Các thiết bị như máy xúc, đầm đất, ống laser cân bằng cũng cần sẵn sàng để đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công.
Bước 3: Đào mương đặt ống thoát nước
Chiều rộng và sâu của rãnh cần tính toán dựa trên đường kính ống và độ dốc dòng chảy. Lòng rãnh được làm phẳng, sạch, sau đó đổ lớp cát lót và đầm kỹ để tạo nền ổn định, tránh biến dạng ống khi lấp đất lại.
Bước 4: Hạ và đặt ống đúng kỹ thuật
Ống thoát nước được đặt nối tiếp nhau theo đúng chiều dòng chảy. Khi dùng ống xuyên sàn, cần tạo “sleeve” (khoang đệm) bằng xốp hoặc ống bọc cách ly để tránh bê tông tràn vào khi đổ sàn. Tất cả mối nối phải đảm bảo kín, không rò rỉ nước thải, kể cả ở những điểm đổi hướng.
Bước 5: Xử lý mối nối và chống thấm
Dùng keo chuyên dụng hoặc hàn nhiệt (với HDPE) để nối ống. Với cống bê tông, kết hợp bitum chống thấm và đệm cao su để tăng độ kín. Đây là công đoạn quyết định hiệu quả thoát nước lâu dài, tránh hiện tượng thấm nước gây lún hoặc ô nhiễm ngược.
Bước 6: Lắp hố ga và kiểm tra tổng thể
Hố ga thường đặt ở các điểm đổi hướng hoặc mỗi đoạn dài 6–10m để thuận tiện kiểm tra và bảo trì. Sau khi hoàn tất lắp đặt, cần kiểm tra bằng cách xả nước thử nghiệm để đánh giá độ dốc, tốc độ dòng chảy và độ kín mối nối.
Bước 7: Lấp đất và hoàn thiện mặt bằng
Sau nghiệm thu, tiến hành lấp từng lớp đất mỏng, đầm chặt để không gây lún về sau. Mặt bằng sau cùng được lát lại (gạch, bê tông, nhựa, cỏ…) theo đúng kết cấu ban đầu. Đối với các công trình có nắp hố ga, cần chỉnh nắp đúng cao độ mặt đường.
Những lưu ý kỹ thuật cần ghi nhớ khi thi công thoát nước
Trong quá trình làm cống thoát nước, có nhiều chi tiết nhỏ nếu không chú ý sẽ gây hậu quả lớn. Dưới đây là những nguyên tắc kỹ thuật quan trọng mà bất kỳ đơn vị thi công hay chủ đầu tư nào cũng cần nắm rõ.
- Độ dốc của ống thoát nước cần được duy trì ổn định từ đầu đến cuối để đảm bảo dòng chảy liên tục, tránh ứ đọng gây tắc nghẽn.
- Khi cần chuyển hướng, không được uốn cong ống trực tiếp mà phải dùng cút nối đúng kỹ thuật và đặt hố ga tại điểm đổi hướng.
- Các hố ga nên được bố trí cách nhau từ 6 đến 10 mét để thuận tiện kiểm tra, bảo trì và hút bùn theo chu kỳ.
- Tại các vị trí ống xuyên sàn, cần xử lý chống thấm kỹ bằng silicon, lớp cách ly hoặc vòng gioăng cao su để ngăn rò rỉ nước ra ngoài kết cấu.
- Vật liệu ống cần lựa chọn đúng với tải trọng khu vực, tránh dùng ống nhựa ở vị trí chịu lực lớn có thể dẫn đến vỡ, sập hoặc hư hỏng nghiêm trọng.
- Sau khi thi công, cần kiểm tra và bảo trì hệ thống định kỳ từ 3 đến 6 tháng một lần để kịp thời xử lý các dấu hiệu tắc nghẽn hoặc hư hỏng phát sinh.
Kết luận
Từ khảo sát mặt bằng đến hoàn thiện lớp lót và đặt ống, mỗi bước trong thi công cống thoát nước đều có vai trò quan trọng quyết định hiệu suất thoát nước của công trình. Với những hướng dẫn chi tiết trong bài, bạn có thể tự tin áp dụng vào thực tế thi công hoặc giám sát đơn vị xây dựng hiệu quả hơn.
Đừng bỏ qua những nguyên tắc kỹ thuật cơ bản, vì đó là nền tảng để hệ thống thoát nước vận hành ổn định trong nhiều năm liền.