Tài nguyên nước là yếu tố đầu vào không thể thay thế cho các hoạt động dân sinh, công nghiệp, nông nghiệp, đồng thời là trụ cột của an ninh quốc gia và mục tiêu phát triển bền vững.
Tại Việt Nam, công tác quản lý tài nguyên nước đang đối mặt với nhiều thách thức phức tạp, xuất phát từ các đặc điểm tự nhiên, áp lực phát triển kinh tế – xã hội và tác động ngày càng rõ rệt của biến đổi khí hậu.
Bài viết này của naphoga.shop sẽ phân tích một cách hệ thống về thực trạng, các nguyên nhân cốt lõi và đề xuất hệ thống giải pháp quản lý tài nguyên nước tại Việt Nam nhằm đảm bảo an ninh nguồn nước cho tương lai.
Thực trạng quản lý tài nguyên nước tại Việt Nam
Bức tranh tổng thể về tài nguyên nước Việt Nam cho thấy nhiều vấn đề tồn tại song song, đòi hỏi một cách tiếp cận quản lý tổng hợp và hiệu quả.
Sự mất cân đối về phân bổ và phụ thuộc vào nguồn nước xuyên biên giới
Thách thức đầu tiên và mang tính cấu trúc là sự mất cân đối trong phân bổ nguồn nước. Lượng nước tập trung chủ yếu vào mùa mưa (70-80% tổng lượng dòng chảy cả năm), gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở nhiều khu vực, trong khi mùa khô lại gây ra tình trạng hạn hán, thiếu nước cục bộ, đặc biệt tại Tây Nguyên, Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
Thêm vào đó, một đặc điểm độc nhất là sự phụ thuộc lớn vào nguồn nước từ bên ngoài. Khoảng 63% tổng lượng nước mặt của Việt Nam có nguồn gốc từ các quốc gia thượng nguồn, chủ yếu qua hệ thống sông Mekong và sông Hồng.
Sự phụ thuộc này tạo ra rủi ro bị động trong việc điều tiết và sử dụng tài nguyên, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các chính sách và hoạt động khai thác ở các nước láng giềng.
Suy thoái nghiêm trọng về chất lượng nước mặt và nước ngầm
Chất lượng nước đang là vấn đề báo động. Tại nhiều lưu vực sông lớn như lưu vực sông Nhuệ – Đáy, sông Cầu, hệ thống sông Đồng Nai, mức độ ô nhiễm đã vượt ngưỡng cho phép.
Nguyên nhân chính là do nước thải công nghiệp từ các khu công nghiệp, làng nghề và nước thải sinh hoạt đô thị phần lớn không được xử lý hoặc xử lý không đạt chuẩn trước khi xả thải.
Đối với nước ngầm, tình trạng khai thác quá mức không chỉ gây suy giảm mực nước, sụt lún đất mà còn dẫn đến ô nhiễm lan rộng. Tình trạng ô nhiễm Asen, amoni và các kim loại nặng trong nước ngầm đã được ghi nhận ở nhiều khu vực, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng.
Tác động của biến đổi khí hậu làm gia tăng áp lực
Biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ mà đã trở thành một thực tại, làm trầm trọng thêm các vấn đề sẵn có. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ, hạn hán xuất hiện với tần suất và cường độ cao hơn.
Đặc biệt, tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long đang diễn ra ngày càng sâu và kéo dài, ảnh hưởng trực tiếp đến hàng triệu hecta đất nông nghiệp và gây khủng hoảng nguồn nước ngọt. Đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với an ninh nguồn nước và an ninh lương thực quốc gia.
Các nguyên nhân chính dẫn đến thách thức trong quản lý nước
Việc xác định đúng các nguyên nhân gốc rễ là tiền đề để xây dựng giải pháp hiệu quả. Các thách thức hiện nay là kết quả tổng hòa của nhiều yếu tố.
- Áp lực từ tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa: Quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng, sự mở rộng của các khu công nghiệp và tốc độ đô thị hóa đã làm gia tăng đột biến nhu cầu sử dụng nước và lượng nước thải phát sinh, vượt quá khả năng đáp ứng của hạ tầng và sức chịu tải của môi trường.
- Hạn chế trong hệ thống quản lý và cơ sở hạ tầng: Phương thức quản lý tài nguyên nước còn bị phân mảnh, chủ yếu dựa trên địa giới hành chính thay vì cách tiếp cận tổng hợp theo lưu vực sông. Cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống thu gom và xử lý nước thải, các hồ chứa thủy lợi đa mục tiêu, còn thiếu và chưa đồng bộ. Nguồn lực đầu tư cho ngành nước chưa tương xứng với vai trò chiến lược.
- Khung pháp lý và thực thi: Mặc dù hệ thống pháp luật đã được xây dựng nhưng vẫn còn những khoảng trống và việc thực thi còn nhiều hạn chế, chế tài chưa đủ mạnh để ngăn chặn các hành vi vi phạm. Nhận thức của một bộ phận doanh nghiệp và cộng đồng về trách nhiệm bảo vệ tài nguyên nước còn chưa cao, dẫn đến tình trạng lãng phí tài nguyên và ô nhiễm nguồn nước không kiểm soát.
Hệ thống giải pháp chiến lược trong quản lý tài nguyên nước
Để giải quyết các thách thức trên, Việt Nam cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ, dựa trên bốn trụ cột chính: Thể chế, Công nghệ, Kinh tế và Hợp tác.
Hoàn thiện thể chế và chính sách với Luật Tài nguyên nước 2023
Đây là giải pháp bảo vệ nguồn nước nền tảng, tạo hành lang pháp lý vững chắc. Luật Tài nguyên nước 2023, có hiệu lực từ ngày 01/07/2024, được xem là một bước tiến đột phá với các định hướng chính sau:
- Quản lý dựa trên lưu vực sông: Chuyển đổi từ quản lý theo địa giới hành chính sang quản lý tổng hợp, thống nhất theo lưu vực sông.
- An ninh nguồn nước: Đảm bảo an ninh nguồn nước quốc gia là mục tiêu hàng đầu, ưu tiên phân bổ nước cho sinh hoạt và các nhu cầu thiết yếu.
- Kinh tế hóa tài nguyên nước: Áp dụng đầy đủ các công cụ kinh tế, định giá tài nguyên nước theo nguyên tắc “người sử dụng trả tiền” và “người gây ô nhiễm trả tiền”.
- Chuyển đổi số: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số làm nền tảng cho việc quản lý, giám sát và vận hành ngành nước.
- Phục hồi nguồn nước: Có chính sách cụ thể để phục hồi các nguồn nước bị suy thoái, cạn kiệt, ô nhiễm, điển hình là mục tiêu phục hồi các “dòng sông chết”.
Hiện đại hóa công tác quản lý dựa trên công nghệ và chuyển đổi số
Ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên nước là xu thế tất yếu.
- Hệ thống thông tin và Cơ sở dữ liệu lớn (Big Data): Xây dựng CSDL quốc gia đồng bộ về tài nguyên nước để hỗ trợ phân tích, dự báo và ra quyết định.
- Công nghệ giám sát, dự báo: Ứng dụng công nghệ viễn thám, GIS, Trí tuệ nhân tạo (AI) để giám sát diễn biến tài nguyên, dự báo dòng chảy, cảnh báo sớm thiên tai như lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn.
- Tự động hóa: Xây dựng hệ thống quan trắc tự động, theo thời gian thực về số lượng và chất lượng nước, giúp giám sát chặt chẽ hoạt động khai thác, xả thải và tối ưu hóa quy trình vận hành các hồ chứa thủy lợi.
Áp dụng các công cụ kinh tế và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn
Các công cụ kinh tế là đòn bẩy hiệu quả để thay đổi hành vi.
- Định giá nước: Xây dựng giá nước theo cơ chế thị trường, phản ánh đầy đủ chi phí khai thác, xử lý, phân phối và chi phí bảo vệ môi trường.
- Phí và thuế môi trường: Tăng cường và áp dụng nghiêm ngặt các loại phí, thuế liên quan đến khai thác nước và xả thải, đảm bảo đủ sức răn đe và tạo nguồn thu để tái đầu tư.
- Kinh tế tuần hoàn: Khuyến khích và bắt buộc các mô hình sản xuất, kinh doanh phải áp dụng kinh tế tuần hoàn, trong đó nước thải sau khi xử lý đạt chuẩn phải được tái sử dụng cho các mục đích phù hợp, giảm khai thác từ nguồn nước tự nhiên.
Tăng cường hợp tác quốc tế và phát huy vai trò các bên liên quan
- Ngoại giao nước: Chủ động và tích cực hơn trong hợp tác quốc tế, đặc biệt là với các quốc gia ở thượng nguồn sông Mekong và sông Hồng thông qua các cơ chế song phương và đa phương như Ủy hội sông Mekong.
- Phân định vai trò: Xác định rõ trách nhiệm của các bên:
- Nhà nước (Chính phủ Việt Nam, Bộ Tài nguyên và Môi trường): Giữ vai trò kiến tạo thể chế, quy hoạch, giám sát và thực thi pháp luật.
- Doanh nghiệp: Tuân thủ nghiêm ngặt quy định về môi trường, đầu tư công nghệ sạch và xem bảo vệ môi trường là một phần trách nhiệm xã hội.
- Cộng đồng, các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi sử dụng nước và thực hiện quyền giám sát, phản biện xã hội đối với các hoạt động liên quan đến tài nguyên nước.
Kết luận
Quản lý tài nguyên nước tại Việt Nam là một bài toán phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa khoa học, công nghệ, chính sách và sự tham gia của toàn xã hội. Các thách thức về mất cân đối phân bổ, suy thoái chất lượng và tác động từ biến đổi khí hậu là hiện hữu.
Tuy nhiên, với một chiến lược tổng thể, lấy Luật Tài nguyên nước 2023 làm trọng tâm, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và các công cụ kinh tế, cùng với sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua thách thức, hướng tới mục tiêu quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả, công bằng và bền vững, đảm bảo vững chắc an ninh nguồn nước quốc gia.