Top 8+ các bệnh lây qua nguồn nước ở Việt Nam bạn nên biết

Các bệnh lây qua nguồn nước là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở các khu vực sử dụng nước mặt, nước ngầm chưa qua xử lý. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh như tả, thương hàn, viêm gan A, lỵ, giardiasis ngày càng gia tăng do môi trường nước bị ô nhiễm vi khuẩn, virus và hóa chất độc hại.

Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và giải pháp phòng ngừa bệnh lây truyền qua nguồn nước là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe gia đình và cộng đồng. Cùng naphoga.shop tìm hiểu qua bài viết này.

8 bệnh lý lây truyền qua nguồn nước phổ biến

Nguồn nước ô nhiễm là một hệ sinh thái phức tạp của các tác nhân gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus, và ký sinh trùng. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về các bệnh lý điển hình.

Bệnh tả (Cholera)

8 bệnh lý lây truyền qua nguồn nước phổ biến

Bệnh tả là một bệnh nhiễm trùng đường ruột cấp tính, có khả năng gây dịch và tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp khẩn cấp.

Nguyên nhân: Bệnh gây ra bởi độc tố của vi khuẩn Vibrio cholerae. Sau khi xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa, vi khuẩn này bám vào thành ruột non và tiết ra độc tố Cholera Toxin (CT). Độc tố này làm rối loạn cơ chế vận chuyển ion của tế bào niêm mạc ruột, dẫn đến tình trạng tế bào liên tục bơm nước và điện giải vào lòng ruột, gây ra hiện tượng tiêu chảy mất nước ồ ạt.

Triệu chứng: Triệu chứng khởi phát đột ngột với biểu hiện đặc trưng là tiêu chảy dữ dội, phân toàn nước, trắng đục như nước vo gạo, không mùi tanh và không kèm đau bụng. Bệnh nhân có thể đi ngoài hàng chục lít nước mỗi ngày, dẫn đến mất nước cấp tính với các dấu hiệu như mắt trũng, da nhăn nheo, chuột rút, giọng nói khàn. Tình trạng mất nước nghiêm trọng nhanh chóng dẫn đến sốc giảm thể tích, trụy tim mạch và tử vong.

Điều trị: Chẩn đoán chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng đặc hiệu và có thể xác định bằng phương pháp cấy phân tìm vi khuẩn. Nguyên tắc điều trị cốt lõi là bù nước và điện giải cấp tốc bằng đường uống (với dung dịch Oresol) hoặc truyền tĩnh mạch. Kháng sinh có thể được sử dụng để rút ngắn thời gian bệnh và giảm thải trừ vi khuẩn ra môi trường.

Bệnh thương hàn (Typhoid Fever)

Thương hàn là một bệnh nhiễm trùng toàn thân nguy hiểm, gây ra bởi vi khuẩn Salmonella Typhi.

Nguyên nhân: Vi khuẩn Salmonella Typhi xâm nhập cơ thể qua đường ăn uống, đi từ ruột vào máu, gây nhiễm khuẩn huyết, sau đó khu trú và sinh sôi ở các hạch bạch huyết, gan, lách.

Triệu chứng: Bệnh diễn tiến qua các tuần. Tuần đầu, bệnh nhân có triệu chứng sốt cao kéo dài, nhiệt độ tăng dần, kèm theo đau đầu, mệt mỏi, chán ăn. Sang tuần thứ hai, sốt lên đến đỉnh điểm (39-40°C), bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái li bì (“typhos”), và xuất hiện các nốt ban nhỏ màu hồng ở ngực, bụng.

Điều trị: Chẩn đoán dựa vào các triệu chứng lâm sàng và được xác nhận bằng các xét nghiệm như cấy máu, cấy phân hoặc xét nghiệm huyết thanh Widal. Điều trị bắt buộc phải sử dụng kháng sinh đặc hiệu theo phác đồ của Bộ Y tế. Nếu không được điều trị, bệnh có nguy cơ gây các biến chứng nguy hiểm như thủng ruột, xuất huyết tiêu hóa, viêm não.

Bệnh lỵ

Bệnh lỵ lây truyền qua nguồn nước

Nguyên nhân: Lỵ trực trùng do Shigella gây viêm, loét niêm mạc đại tràng. Lỵ amip do Entamoeba histolytica xâm nhập vào thành ruột, có thể theo máu đến gan gây áp xe gan.

Triệu chứng: Triệu chứng chung là đau quặn bụng, mót rặn và đi ngoài phân có lẫn máu, chất nhầy. Phân biệt hai loại lỵ thường cần đến xét nghiệm soi phân.

Điều trị: Chẩn đoán dựa trên soi phân tìm tác nhân gây bệnh. Điều trị bao gồm kháng sinh phù hợp với từng loại tác nhân và các biện pháp hỗ trợ.

Nhiễm khuẩn E. coli gây bệnh

Nguyên nhân: Chủng E. coli gây bệnh (ví dụ: EHEC, ETEC) sản sinh ra độc tố gây tổn thương niêm mạc ruột. Đặc biệt, độc tố Shiga từ chủng EHEC có thể xâm nhập vào máu, gây tổn thương mạch máu và tế bào hồng cầu.

Triệu chứng: Bệnh biểu hiện bằng tiêu chảy, có thể từ nhẹ đến nặng (phân toàn nước hoặc có máu). Nguy hiểm nhất là hội chứng tan máu tăng urê huyết (HUS), một biến chứng gây suy thận cấp, thiếu máu tan máu và giảm tiểu cầu.

Điều trị: Chẩn đoán bằng cách cấy phân và xác định chủng vi khuẩn. Điều trị chủ yếu là bù dịch và điều trị triệu chứng. Việc dùng kháng sinh trong trường hợp nhiễm EHEC cần rất thận trọng vì có thể làm tăng nguy cơ HUS.

Bệnh viêm gan A

Nguyên nhân: Virus Viêm gan A (HAV) lây qua đường tiêu hóa, sau đó đến gan, xâm nhập vào tế bào gan và nhân lên, gây ra phản ứng viêm và hoại tử tế bào gan.

Triệu chứng: Sau thời gian ủ bệnh, các triệu chứng như sốt, mệt mỏi xuất hiện. Giai đoạn toàn phát đặc trưng bởi vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu.

Điều trị: Chẩn đoán dựa vào triệu chứng và xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng HAV. Không có thuốc điều trị đặc hiệu, chủ yếu là nghỉ ngơi, điều trị hỗ trợ và đảm bảo dinh dưỡng để gan tự hồi phục.

Tiêu chảy do rotavirus

Nguyên nhân: Rotavirus xâm nhập và phá hủy các tế bào nhung mao ở ruột non, làm giảm khả năng hấp thu nước và chất dinh dưỡng, dẫn đến tiêu chảy thẩm thấu.

Triệu chứng: Bệnh thường bắt đầu bằng nôn ói dữ dội, sau đó là tiêu chảy tóe nước và sốt.

Điều trị: Chẩn đoán thường dựa vào lâm sàng và có thể xác nhận bằng xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên virus trong phân. Điều trị quan trọng nhất là bù nước. Phòng bệnh hiệu quả nhất bằng cách cho trẻ uống vắc-xin.

Bệnh do ký sinh trùng (Giun, sán)

Nguyên nhân: Trứng giun, sán từ nước bẩn vào cơ thể, phát triển thành con trưởng thành ký sinh trong ruột hoặc các cơ quan khác, chiếm đoạt chất dinh dưỡng và gây ra các tổn thương cơ học.

Triệu chứng: Nhiễm giun, sán thường gây ra các triệu chứng mãn tính như đau bụng, thiếu máu, suy dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

Điều trị: Chẩn đoán bằng xét nghiệm phân tìm trứng giun, sán. Điều trị bằng các loại thuốc tẩy giun định kỳ theo khuyến cáo.

Các bệnh ngoài da và mắt

Nguyên nhân: Việc tiếp xúc trực tiếp với nước ao, hồ, sông, kênh bị ô nhiễm tạo điều kiện cho vi nấm, vi khuẩn xâm nhập vào da, gây viêm nhiễm.

Triệu chứng: Gây ra các bệnh lý như viêm da, nấm, ghẻ lở. Bệnh đau mắt hột là một ví dụ điển hình khi vi khuẩn lây lan qua việc dùng chung nước rửa mặt bị ô nhiễm.

Điều trị: Chẩn đoán dựa trên thăm khám lâm sàng. Điều trị bằng các thuốc bôi tại chỗ hoặc thuốc uống tùy theo tác nhân.

Đọc thêm bài viết: Giải pháp ô nhiễm nguồn nước đang được áp dụng tại Việt Nam

Cách phòng ngừa các bệnh lây lan qua nguồn nước toàn diện

Đối với các bệnh lây qua nguồn nước, việc chủ động triển khai các biện pháp phòng tránh một cách đồng bộ là chiến lược hiệu quả nhất.

Cách phòng ngừa các bệnh lây lan qua nguồn nước toàn diện

Đảm bảo an toàn nguồn nước ăn uống

  • Nguyên tắc “ăn chín, uống sôi”: Đây là biện pháp xử lý nước tại hộ gia đình đơn giản và hiệu quả nhất. Việc đun sôi nước ở 100°C trong ít nhất 1 phút sẽ tiêu diệt hầu hết các loại vi khuẩn và virus gây bệnh. Cần lưu ý bảo quản nước đã đun sôi trong các dụng cụ sạch, có nắp đậy kín để tránh tái nhiễm.
  • Sử dụng công nghệ lọc nước: Đầu tư vào một máy lọc nước gia đình là một giải pháp hiện đại và đáng tin cậy. Công nghệ lọc thẩm thấu ngược (RO) được xem là hiệu quả nhất, với kích thước màng lọc siêu nhỏ có thể loại bỏ tới 99,9% virus, vi khuẩn, kim loại nặng và các tạp chất hòa tan, cung cấp nguồn nước tinh khiết.
  • Khử trùng nước khẩn cấp: Trong các tình huống thiên tai, Cloramin B là hóa chất được sử dụng phổ biến để khử trùng nước trên diện rộng. Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về liều lượng và thời gian chờ trước khi sử dụng của cơ quan y tế để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Vệ sinh cá nhân và môi trường sống

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay với xà phòng là một “vắc-xin tự chế” hiệu quả. Phải tạo thói quen rửa tay kỹ trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và sau khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Hành động này giúp phá vỡ chu trình lây bệnh qua đường tay-miệng.
  • Quản lý chất thải và vệ sinh môi trường: Việc xây dựng và sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh là yếu tố cốt lõi để ngăn chặn phân người (nguồn chứa mầm bệnh chính) phát tán ra môi trường. Cùng với đó là quản lý rác thải sinh hoạt, không vứt rác xuống nguồn nước, và giữ gìn vệ sinh khu vực xung quanh nơi ở.

Phòng bệnh chủ động bằng vắc-xin

Đối với các bệnh đã có vắc-xin, đây là biện pháp phòng bệnh đặc hiệu và hiệu quả nhất để tạo ra miễn dịch cho cá nhân và cộng đồng. Hãy chủ động tìm hiểu và tuân thủ lịch tiêm chủng các loại vắc-xin quan trọng như: Vắc-xin phòng Tả, Thương hàn, Viêm gan A, và Rotavirus.

Kết luận

Các bệnh lây qua nguồn nước là một mối đe dọa sức khỏe hiện hữu, nhưng hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu chúng ta có đủ kiến thức và hành động một cách có trách nhiệm. Một chiến lược phòng ngừa hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa các giải pháp công nghệ, các biện pháp y tế công cộng và sự thay đổi trong hành vi vệ sinh của mỗi cá nhân.

Việc đảm bảo an ninh nguồn nước và thực hành các biện pháp dự phòng không chỉ là trách nhiệm của ngành y tế, mà còn là của mỗi gia đình và toàn xã hội vì một tương lai khỏe mạnh và bền vững.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *