Định giá và bóc tách hạng mục điện nước là bước quan trọng quyết định chất lượng công trình và sự an tâm khi vào ở. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết phương pháp tính diện tích thi công điện nước chuẩn xác, từ đó dẫn đến những hiểu lầm về báo giá, phát sinh chi phí không đáng có.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt các cách tính m² thi công điện nước mới nhất và những lưu ý cần thiết để tránh rủi ro.
Các hạng mục thi công điện nước cơ bản bao gồm những gì?
Trong mọi công trình, dù lớn hay nhỏ, hệ thống điện nước đều chia thành nhiều hạng mục rõ ràng. Việc bóc tách hạng mục đúng ngay từ đầu là nền tảng để lập dự toán chính xác, lựa chọn vật tư phù hợp, đồng thời kiểm soát tiến độ và chất lượng thi công.
Theo thực tiễn và tiêu chuẩn ngành, các hạng mục thi công điện nước cơ bản gồm:
Hạng mục điện
- Dây dẫn điện: Dây âm tường, âm sàn, dây nổi cho các khu vực đặc thù.
- Ống luồn dây (ống ghen): Ống nhựa cứng hoặc mềm để bảo vệ dây dẫn, tăng độ an toàn.
- Tủ điện, aptomat, cầu dao, công tắc, ổ cắm: Lắp đặt hệ thống điều khiển và bảo vệ nguồn điện.
- Thiết bị chiếu sáng: Lắp đèn, quạt, quạt thông gió, hệ thống cảm biến.
- Đi dây tín hiệu, truyền hình, internet: Đáp ứng nhu cầu công nghệ hiện đại.
Hạng mục nước
- Ống cấp nước: Ống nhựa PVC, PPR dẫn nước sạch từ bể, bồn lên các tầng, khu vực sử dụng.
- Ống thoát nước: Ống xả từ lavabo, bồn cầu, máy giặt, sân thượng ra hệ thống cống chung.
- Lắp đặt thiết bị vệ sinh: Bồn cầu, lavabo, vòi sen, chậu rửa, máy nước nóng lạnh.
- Thiết bị xử lý nước: Bộ lọc, van khóa, máy bơm, đồng hồ đo lưu lượng.
Các công việc phụ trợ
- Đục rãnh, đóng lỗ: Để lắp đặt ống điện, ống nước đi âm tường, âm sàn.
- Nghiệm thu và thử áp: Kiểm tra độ kín, áp suất của hệ thống ống trước khi hoàn thiện.
- Hoàn thiện, trát vá: Che lấp, bảo vệ hệ thống đã lắp đặt, đảm bảo mỹ quan.
Việc phân định rõ từng hạng mục là điều kiện tiên quyết để tính m² thi công điện nước minh bạch, rõ ràng, tránh bỏ sót và phát sinh chi phí không cần thiết.
Các phương pháp tính m² thi công điện nước phổ biến hiện nay
Việc áp dụng đơn giá/m² giúp việc dự toán điện nước trở nên đơn giản, dễ so sánh và tiện kiểm soát tổng chi phí cho cả công trình. Tuy nhiên, để cách tính m² thi công điện nước chuẩn xác, bạn cần hiểu các phương pháp phổ biến đang được nhà thầu và chủ đầu tư sử dụng:
Tính m² theo diện tích sàn xây dựng
Đây là cách phổ biến nhất, đặc biệt phù hợp với nhà phố, biệt thự, căn hộ. Công thức như sau:
Tổng diện tích m² thi công = Diện tích sàn từng tầng × Số tầng (không tính sân thượng, tum, mái che nhỏ)
Ví dụ: Nhà 2 tầng, mỗi tầng 60 m² → tổng diện tích thi công = 120 m².
Sau đó, nhà thầu sẽ báo đơn giá nhân công hoặc trọn gói vật tư trên từng m² này.
Tính m² theo diện tích xây dựng thực tế
Một số công trình có phần sân, tum, ban công rộng, chủ nhà hoặc nhà thầu sẽ tính thêm hệ số theo quy ước (thường 30–70% diện tích thực tế tùy vị trí).
Ví dụ: Ban công rộng 10 m² tính 0.7 = 7 m² cộng vào tổng diện tích.
Tính theo số phòng vệ sinh/khu phụ (áp dụng cho hạng mục nước)
Nhiều nhà thầu báo giá hạng mục cấp thoát nước theo số lượng phòng vệ sinh:
Ví dụ: 1 WC tiêu chuẩn báo giá riêng (2 – 2.5 triệu/phòng); bếp, máy giặt, máy nước nóng tính bổ sung riêng.
Tính theo hạng mục phát sinh riêng biệt
Nếu chủ nhà muốn lắp thêm ổ cắm, đèn, đầu chờ máy lạnh… sẽ được báo giá riêng từng hạng mục ngoài bảng giá chính theo m².
Kết hợp các phương pháp trên
Cách tối ưu nhất là bóc tách rõ phần diện tích chính, cộng các phần phát sinh, sau đó tổng hợp thành chi phí điện nước cho cả công trình.
Lưu ý khi tính đơn giá thi công điện nước theo m²
Muốn dự toán sát thực tế, hạn chế phát sinh khi thanh toán, bạn cần nắm rõ các lưu ý quan trọng sau đây:
Kiểm tra rõ phạm vi báo giá
- Báo giá đã bao gồm vật tư hay chỉ nhân công?
- Đã tính các thiết bị (ổ cắm, đèn, thiết bị vệ sinh) hay mới chỉ tính hệ thống đường ống, dây dẫn?
Đơn giá có thể khác nhau theo từng khu vực
- Giá nhân công và vật tư tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng hay các tỉnh sẽ khác nhau.
- Nên tham khảo tối thiểu 2–3 đơn vị thi công để có mức giá khách quan.
Đặc điểm công trình ảnh hưởng đến đơn giá
- Nhà càng nhiều tầng, mặt bằng phức tạp (nhiều góc, nhiều khu phụ), giá thi công có thể tăng do tăng khối lượng vật tư, nhân công.
- Công trình cải tạo, sửa chữa thường có giá cao hơn xây mới.
Chất lượng vật tư – yếu tố quyết định độ bền và an toàn
- Cùng là dây điện hay ống nước nhưng hãng tốt (Cadivi, LS, Bình Minh…) giá chênh lệch 10–30%.
- Đừng vì tiết kiệm vài triệu mà chọn vật tư kém, nguy cơ chập cháy, rò rỉ về sau rất lớn.
Đơn giá đã bao gồm chi phí bảo hành, kiểm tra thử áp, nghiệm thu?
- Nên yêu cầu ghi rõ trên hợp đồng từng hạng mục, phạm vi bảo hành, thời gian bảo hành.
- Ưu tiên chọn đơn vị cam kết kiểm tra kỹ trước khi bàn giao.
Lưu ý kỹ thuật thi công
- Đi dây âm tường phải đi trong ống ghen, không nhồi quá nhiều dây một ống.
- Đầu nối dây, ống đều phải được kiểm tra, gắn nhãn rõ ràng.
- Hệ thống nước nên thử áp trước khi trát, ốp lát để kịp xử lý rò rỉ.
Bảng báo giá thi công điện nước theo m2 cập nhật 2025
Dưới đây là bảng báo giá tổng hợp mới nhất, phù hợp với thực tế thị trường năm 2025 (mức giá mang tính tham khảo, tùy từng địa phương và loại công trình):
Hạng mục | Nhân công (VNĐ/m²) | Trọn gói vật tư + nhân công (VNĐ/m²) |
Thi công điện (âm tường) | 75,000 – 110,000 | 350,000 – 600,000 |
Thi công nước (âm tường) | 80,000 – 120,000 | 350,000 – 650,000 |
Lắp đặt thiết bị vệ sinh | Báo giá riêng | 500,000 – 1,500,000/phòng WC |
Gói hoàn thiện điện nước | — | 700,000 – 1,200,000 |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm công lắp đặt dây, ống, thiết bị, kiểm tra thử áp.
- Không bao gồm vật tư cao cấp (dây 3 pha, thiết bị Smarthome…).
- Giá trọn gói giúp kiểm soát chi phí, ít phát sinh ngoài hợp đồng.
Ví dụ minh họa cách tính m² thi công điện nước
Trường hợp 1:
Nhà phố 3 tầng, mỗi tầng 60 m², tổng diện tích sàn = 180 m²
Chủ nhà chọn gói điện nước hoàn thiện (vật tư trung bình, nhân công trọn gói):
- Đơn giá: 800,000 VNĐ/m²
- Tổng chi phí = 180 × 800,000 = 144 triệu VNĐ (chưa tính phát sinh hạng mục ngoài chuẩn)
Trường hợp 2:
Nhà cấp 4, diện tích 80 m², chỉ tính nhân công lắp đặt điện nước (vật tư tự mua):
- Điện: 80 × 90,000 = 7,200,000 VNĐ
- Nước: 80 × 100,000 = 8,000,000 VNĐ
- Tổng cộng: 15,200,000 VNĐ
Đọc thêm bài viết: Hướng dẫn thủ tục đăng ký nước sinh hoạt TP HCM đầy đủ
Các câu hỏi thường gặp về cách tính m² thi công điện nước
Chỉ tính nhân công có được không?
Hoàn toàn có thể, nếu bạn tự lo vật tư. Tuy nhiên, cần bóc tách khối lượng kỹ, tránh phát sinh ngoài ý muốn.
Nhà có nhiều tầng có tăng đơn giá không?
Thường chỉ tăng khối lượng chứ đơn giá/m² không đổi, trừ khi có nhiều góc phức tạp hoặc chiều cao vượt tiêu chuẩn.
Cách tính diện tích phần tum, sân thượng?
Các phần này thường tính hệ số 0.3 – 0.7 tùy quy mô và công năng sử dụng.
Có thể tự bóc tách và kiểm tra khối lượng điện nước không?
Nên tham khảo bảng dự toán mẫu, trao đổi kỹ với nhà thầu và nghiệm thu từng hạng mục để đối chiếu thực tế.
5. Khi nào nên chọn trọn gói, khi nào nên tách riêng từng hạng mục?
Nếu muốn an tâm, kiểm soát tốt và không có kinh nghiệm xây dựng, nên chọn gói trọn gói vật tư + nhân công từ nhà thầu uy tín.
Kết luận
Cách tính m² thi công điện nước là kỹ năng quan trọng với mọi chủ nhà, kỹ sư, nhà thầu. Nắm chắc các phương pháp tính, cập nhật đơn giá thị trường, hiểu rõ từng hạng mục và lưu ý kỹ thuật giúp bạn chủ động kiểm soát ngân sách, hạn chế phát sinh, bảo đảm tiến độ và chất lượng công trình.
Đừng ngại hỏi chi tiết về hợp đồng, bảo hành, nghiệm thu kỹ thuật. Nếu cần bảng dự toán mẫu hoặc tư vấn chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ các chuyên gia, kỹ sư hoặc đơn vị thi công chuyên nghiệp để được hỗ trợ đúng thực tế và tiết kiệm tối đa chi phí.
Hy vọng bài viết này của naphoga.shop giúp bạn giải đáp trọn vẹn về cách tính m² thi công điện nước. Đừng bỏ qua việc lên dự toán chi tiết khi xây dựng công trình mới.