Mương oxy hóa là gì? Nguyên lý, cấu tạo và ứng dụng

Khi các quy định môi trường ngày càng siết chặt, việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải phù hợp trở thành yếu tố sống còn với chủ đầu tư. Mương oxy hóa được biết đên như công nghệ vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm bùn thải là một giải pháp nổi bật trong danh mục lựa chọn. Hãy cùng phân tích sâu cấu tạo, nguyên lý hoạt động, chi phí và ứng dụng thực tế của mương oxy hóa để có quyết định đúng đắn cho dự án của bạn.

Mương oxy hóa là gì?

Mương oxy hóa (Oxidation Ditch) là một công nghệ xử lý nước thải sinh học hoạt động theo nguyên lý hiếu khí kéo dài, được phát triển từ bể aerotank truyền thống. Đây là hệ thống tuần hoàn liên tục, nơi nước thải và bùn hoạt tính lưu chuyển trong mương hình oval hoặc vành móng ngựa.

Thông qua việc cấp khí và khuấy trộn liên tục, mương oxy hóa giúp loại bỏ các chất hữu cơ (BOD, COD), Amoni (NH4+) và Nitơ tổng (TN), đáp ứng yêu cầu xử lý nước thải đạt chuẩn QCVN.

Được đánh giá là giải pháp bền vững và kinh tế cho các dự án xử lý nước thải sinh hoạt đô thị, khu công nghiệp và các ngành chế biến thực phẩm, mương oxy hóa phù hợp với điều kiện vận hành ổn định, lưu lượng dao động lớn và nhu cầu bảo trì thấp.

Mương oxy hóa là gì?

Cấu tạo chi tiết của hệ thống mương oxy hóa

Một hệ thống mương oxy hóa điển hình gồm các thành phần chính sau:

Mương tuần hoàn

Hình dạng thường là oval hoặc chữ U khép kín, đảm bảo dòng chảy liên tục. Vật liệu phổ biến gồm bê tông cốt thép hoặc xây tường chắn bằng gạch, đá có phủ lớp chống thấm. Chiều sâu trung bình 1,2–2,5 m; chiều rộng mương từ 2–6 m tùy theo công suất xử lý.

Hệ thống cấp khí và khuấy trộn

Bao gồm máy thổi khí (blower) và guồng khuấy trục ngang (rotor), đảm bảo cung cấp đủ oxy cho vi sinh vật hoạt động và duy trì bùn lơ lửng. Thiết bị thường được đặt xen kẽ dọc theo chiều dài mương.

Bể lắng thứ cấp

Được bố trí sau mương oxy hóa để tách bùn hoạt tính và nước sạch. Bùn sau lắng sẽ được tuần hoàn một phần trở lại mương và phần dư sẽ đưa đi xử lý bùn.

Hệ thống điều khiển và giám sát

Bao gồm cảm biến DO, pH, nhiệt độ và hệ thống SCADA để theo dõi và điều chỉnh các thông số vận hành trong thời gian thực.

Cấu tạo chi tiết của hệ thống mương oxy hóa

Nguyên lý hoạt động của mương oxy hóa

Mương oxy hóa hoạt động dựa trên sự kết hợp của quá trình hiếu khí (aerobic) và thiếu khí (anoxic), diễn ra luân phiên trong cùng một hệ thống tuần hoàn.

Giai đoạn 1: Oxy hóa chất hữu cơ

Vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy được cấp vào để phân hủy chất hữu cơ hòa tan như BOD và COD. Quá trình này giúp giảm nhanh tải ô nhiễm đầu vào.

Giai đoạn 2: Nitrat hóa

Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter chuyển hóa Amoni (NH4+) thành Nitrat (NO3-). Đây là quá trình hiếu khí yêu cầu cung cấp đầy đủ oxy hòa tan.

Giai đoạn 3: Khử Nitrat

Ở vùng thiếu khí, vi khuẩn dị dưỡng sử dụng NO3- làm chất nhận điện tử, chuyển hóa thành khí Nito (N2) và thải ra ngoài khí quyển.

Giai đoạn 4: Lắng và tách bùn

Sau khi xử lý sinh học, hỗn hợp nước và bùn được đưa về bể lắng thứ cấp để tách riêng. Phần nước trong được xả ra môi trường hoặc qua xử lý tiếp.

Ưu và nhược điểm của công nghệ mương oxy hóa

Ưu điểm

  • Hiệu quả xử lý cao: Có khả năng loại bỏ BOD tới 90–95% và Nitơ tổng đến 80–90%.
  • Chi phí vận hành thấp: Hệ thống hoạt động liên tục, ít tiêu tốn điện năng nhờ tuần hoàn dòng tự nhiên.
  • Độ ổn định cao: Hoạt động tốt với lưu lượng và tải trọng ô nhiễm biến động lớn.
  • Giảm lượng bùn thải: Thời gian lưu bùn dài giúp vi sinh vật phân hủy nội sinh, làm giảm khối lượng bùn phát sinh.
  • Tuổi thọ hệ thống cao: Với vật liệu xây dựng tốt, hệ thống có thể hoạt động bền vững trên 20–30 năm.

Nhược điểm

  • Yêu cầu diện tích lớn: Không phù hợp với các công trình có quỹ đất hạn chế.
  • Khó xử lý Photpho: Hiệu quả xử lý P thấp, cần bổ sung pha xử lý hóa học.
  • Cần giám sát kỹ thuật: Vận hành hệ thống yêu cầu người có chuyên môn và thiết bị đo lường chính xác.

Ưu và nhược điểm của công nghệ mương oxy hóa

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí đầu tư và vận hành mương oxy hóa

Để lựa chọn và triển khai hiệu quả hệ thống mương oxy hóa, cần cân nhắc các yếu tố chính sau:

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí đầu tư và vận hành mương oxy hóa

  • Diện tích mặt bằng xây dựng: Do thiết kế mương dạng tuần hoàn, diện tích đất chiếm dụng khá lớn. Với các khu vực đô thị hoặc dự án có quỹ đất hạn chế, chi phí giải phóng mặt bằng sẽ ảnh hưởng lớn đến tổng đầu tư.
  • Lưu lượng và đặc tính nước thải: Lưu lượng đầu vào và tải trọng ô nhiễm (BOD, COD, NH4+) ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước mương, công suất thiết bị thổi khí và thời gian lưu nước – tất cả đều tác động đến chi phí đầu tư ban đầu.
  • Lựa chọn vật liệu và thiết bị: Chất lượng bê tông, thiết bị thổi khí, rotor khuấy trộn và hệ thống giám sát quyết định tuổi thọ và chi phí bảo trì lâu dài. Thiết bị tốt tuy đầu tư cao nhưng tiết kiệm điện và ít hư hỏng.
  • Mức độ tự động hóa: Hệ thống càng hiện đại (có SCADA, cảm biến DO, pH, nhiệt độ…) càng tối ưu vận hành, giảm nhân công nhưng cần chi phí đầu tư ban đầu đáng kể.
  • Chi phí xử lý bùn thải: Mặc dù lượng bùn thải của mương oxy hóa thấp, nhưng vẫn cần có hệ thống phơi, nén bùn hoặc đưa đến nơi xử lý chuyên biệt, tính vào chi phí vận hành định kỳ.
  • Mục tiêu chất lượng nước đầu ra: Nếu yêu cầu khử thêm Photpho hoặc xử lý vi sinh cuối cùng, chi phí bổ sung cho hóa chất, thiết bị UV hoặc clo cũng cần đưa vào ngân sách đầu tư.

Kết luận

Với khả năng thích ứng linh hoạt với nhiều loại nước thải, mương oxy hóa đã chứng minh tính ứng dụng rộng rãi trong xử lý sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp.

Nếu bạn đang cần một công nghệ tiết kiệm điện năng, giảm thiểu bùn thải và hoạt động ổn định nhiều năm, oxidation ditch là giải pháp nên được ưu tiên trong mọi dự án quy mô vừa đến lớn. Liên hệ với naphoga.shop để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *