Phát triển đô thị bền vững không thể thiếu một hệ thống hạ tầng môi trường đủ mạnh. Hà Nội, trong chiến lược quy hoạch thoát nước đến 2030–2050, đã lựa chọn nhà máy xử lý nước thải Yên Sở như một trạm xử lý trọng điểm, đặt nền móng cho việc hồi sinh các dòng sông đô thị và nâng cấp chất lượng sống. Vậy điều gì khiến Yên Sở trở thành hình mẫu xử lý nước thải đô thị hiện đại? Cùng naphoga.shop tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Tổng quan về nhà máy xử lý nước thải Yên Sở
Tọa lạc tại phường Yên Sở, quận Hoàng Mai – nơi tập trung nhiều lưu vực sông ô nhiễm như Kim Ngưu, Sét và Lừ, nhà máy xử lý nước thải Yên Sở được xem là lời giải thực tế và cấp thiết cho bài toán ô nhiễm môi trường đô thị mà Hà Nội đã loay hoay nhiều thập kỷ.
Khởi công từ tháng 5/2009 và chính thức đưa vào vận hành giữa năm 2012, nhà máy có tổng diện tích hơn 91.959 m², công suất thiết kế lên tới 200.000 m³/ngày–đêm, tương đương khoảng 50% lượng nước thải sinh hoạt của toàn thành phố tại thời điểm đó. Đây cũng là nhà máy xử lý nước thải lớn nhất Việt Nam hiện nay tính theo công suất một điểm xử lý tập trung.
Công trình được đầu tư theo mô hình BT (xây dựng – chuyển giao), với tổng mức đầu tư gần 300 triệu USD, do Tập đoàn Gamuda Berhad và Công ty TNHH Gamuda Land Việt Nam trực tiếp phát triển. Sau khi hoàn thành, dự án đã được chuyển giao cho thành phố Hà Nội, đơn vị tiếp quản hiện nay là Công ty TNHH Một thành viên Thoát nước Hà Nội.
Sự xuất hiện của nhà máy xử lý nước thải không chỉ làm thay đổi toàn bộ chất lượng nước tại các con sông khu vực phía Nam, mà còn là bước tiến lớn về nhận thức trong công tác quy hoạch hạ tầng môi trường đô thị. Từ một vùng ngoại thành từng ngập rác và mùi hôi, Yên Sở đang từng bước trở thành đô thị sinh thái kiểu mẫu của Hà Nội.
Công nghệ SBR: đột phá trong xử lý nước thải đô thị quy mô lớn
Khác với mô hình truyền thống vốn yêu cầu diện tích lớn và chi phí vận hành cao, nhà máy Yên Sở đã tiên phong ứng dụng công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor) – một trong những công nghệ xử lý sinh học tiên tiến, đặc biệt phù hợp với môi trường đô thị đông dân.
Thay vì chia quy trình xử lý thành nhiều cụm bể rời rạc, SBR tích hợp tất cả các bước trong cùng một bể theo chu kỳ gián đoạn, bao gồm làm đầy, phản ứng sinh học, lắng, rút nước sạch và xả bùn. Nhờ đó, nhà máy tiết kiệm tới 90% diện tích đất so với công nghệ cũ, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư và vận hành. Thực tế, mức chi phí để triển khai SBR chỉ bằng 10–25% so với các nhà máy sử dụng công nghệ truyền thống.
Ngoài việc giảm chi phí và diện tích, SBR còn có khả năng xử lý hiệu quả nước thải có tải lượng ô nhiễm cao, đặc biệt là BOD, COD và nitơ – những thành phần phổ biến trong nước thải sinh hoạt đô thị. Điểm nhấn ở đây chính là quá trình tạo bùn hoạt tính dạng hạt, giúp phân hủy nhanh các chất hữu cơ, mang lại nguồn nước sau xử lý đạt chuẩn loại A (QCVN 14:2008/BTNMT) – đủ điều kiện để tái sử dụng cho tưới tiêu, rửa đường hoặc bổ sung cho hồ điều hòa Yên Sở.
Không dừng ở đó, hệ thống còn tích hợp khử trùng bằng tia UV, đảm bảo triệt tiêu gần như hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh trước khi nước được xả ra môi trường. Đây là điểm cải tiến quan trọng, giúp Yên Sở trở thành một mô hình mẫu cho các đô thị lớn trong việc vừa xử lý nước hiệu quả, vừa bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Chuyển giao, vận hành và hiệu quả thực tiễn sau hơn một thập kỷ
Sau giai đoạn xây dựng từ 2009 đến 2012, ngày 30/8/2013, toàn bộ nhà máy – bao gồm công trình xây dựng, thiết bị cơ điện, hạ tầng phụ trợ, tài liệu kỹ thuật và quỹ đất – đã được bàn giao từ Gamuda Land Việt Nam cho Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. Ngay sau đó, quyền vận hành tiếp tục được chuyển giao cho Công ty TNHH MTV Thoát nước Hà Nội, cơ quan có kinh nghiệm vận hành hệ thống thoát nước đô thị toàn thành phố.
Hiệu quả vận hành ghi nhận ngay trong những năm đầu. Theo đánh giá của các đoàn kiểm tra từ Bộ Tài nguyên & Môi trường và các tổ chức quốc tế, nước sau xử lý tại Yên Sở có độ trong tốt, không mùi, an toàn cho môi trường thủy sinh. Các sông như Kim Ngưu, Sét và Lừ trước kia từng nồng nặc mùi hôi và nước đen đặc, nay đã dần cải thiện đáng kể.
Ấn tượng hơn cả là thực tế nhà máy không gây mùi như nhiều người lo ngại. Khi phóng viên và đại diện các tỉnh đến tham quan, nhiều người bất ngờ vì không khí quanh khu nhà máy rất trong lành, ngay cả khu vực lối vào, gara xe hay văn phòng vận hành.
Theo ông Nguyễn Phương Quý – Phó Tổng giám đốc Công ty Phú Điền – chia sẻ, trong quá trình vận hành, công ty còn đang nghiên cứu tái chế bùn hoạt tính để sản xuất phân bón hữu cơ, nhằm tăng hiệu quả kinh tế tuần hoàn và giảm chi phí xử lý chất thải rắn sinh học.
Tất cả những điều đó chứng minh rằng, Yên Sở không chỉ là công trình xử lý nước, mà còn là mô hình đô thị sinh thái gắn với phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Hạn chế cần vượt qua và định hướng tương lai
Tuy đạt được nhiều thành tựu, nhà máy Yên Sở vẫn phải đối mặt với không ít khó khăn mang tính hệ thống. Vấn đề lớn nhất chính là hệ thống thu gom nước thải đô thị chưa đồng bộ. Dù công suất thiết kế của nhà máy lớn, nhưng nhiều khu vực vẫn xả thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lý, khiến hiệu quả toàn cục bị ảnh hưởng đáng kể.
Ngoài ra, Hà Nội hiện vẫn sử dụng mô hình thu gom hỗn hợp – tức là nước mưa và nước thải chảy chung một hệ thống cống. Điều này khiến vào mùa mưa, lưu lượng nước tăng đột biến, vượt quá khả năng xử lý tức thời của hệ SBR, làm giảm chất lượng đầu ra hoặc buộc phải xả thải vượt quy chuẩn trong những tình huống đặc biệt.
Một vấn đề khác là tài chính vận hành dài hạn, khi giá thành thoát nước chưa phản ánh đúng chi phí thực tế, dẫn tới ngân sách thành phố vẫn phải bù lỗ để vận hành nhà máy.
Để giải quyết, Hà Nội đang song hành triển khai các dự án như nhà máy xử lý nước thải Yên Xá (270.000 m³/ngày) và Tây Hồ Tây (160.000 m³/ngày–đêm), cùng với quy hoạch mở rộng hệ thống thu gom riêng biệt. Bên cạnh đó, thành phố đã phê duyệt cụm công trình đầu mối Liên Mạc, nhằm bổ sung nước sạch từ sông Hồng cho sông Nhuệ và Tô Lịch – đảm bảo sự luân chuyển, không để các dòng sông “chết đứng” dù đã xử lý nước thải.
Trong dài hạn, mô hình Yên Sở cần được nhân rộng không chỉ về mặt công nghệ mà còn về tư duy quản trị, giám sát và minh bạch tài chính. Chỉ khi cả hệ thống cùng vận hành hiệu quả – từ thu gom, xử lý đến phân phối ngân sách – thì một thành phố thực sự xanh, sạch, bền vững mới có thể thành hình.
Kết luận
Sau hơn một thập kỷ vận hành, nhà máy xử lý nước thải Yên Sở đã khẳng định vai trò cốt lõi trong chiến lược môi trường của Hà Nội. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả, thành phố cần đồng bộ hóa hệ thống thu gom, đầu tư công nghệ phụ trợ và nâng cao cơ chế quản lý tài chính minh bạch hơn. Một nhà máy hiện đại không thể vận hành hiệu quả nếu thiếu một hệ sinh thái hạ tầng hoàn chỉnh.